Có 2 kết quả:
敬而远之 jìng ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ • 敬而遠之 jìng ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ
jìng ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show respect from a distance (idiom)
(2) to remain at a respectful distance
(2) to remain at a respectful distance
Bình luận 0
jìng ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show respect from a distance (idiom)
(2) to remain at a respectful distance
(2) to remain at a respectful distance
Bình luận 0